lấy lại kiến thức 12 thì động từ tiếng anh lớp 10

Báo cáo sản phẩm này

Vui lòng Đăng nhập liên hệ tới tác giả này.

Liên hệ tác giả

Vui lòng Đăng nhập liên hệ tới tác giả này.

7 NGÀY HOÀN TIỀN


không đúng mô tả

Kiến thức về động từ tiếng Anh lớp 12

Động từ (verb) là một trong những thành phần quan trọng nhất trong câu tiếng Anh, đóng vai trò chỉ hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại của chủ ngữ. Trong tiếng Anh lớp 12, học sinh sẽ tiếp tục mở rộng kiến thức về động từ, tìm hiểu sâu về các loại động từ, các thì động từ, và cách sử dụng chúng sao cho đúng trong các tình huống giao tiếp khác nhau.

1. Các loại động từ

Động từ trong tiếng Anh có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, như loại động từ, chức năng trong câu, hoặc cách sử dụng trong các thì. Sau đây là một số loại động từ cơ bản:

1.1. Động từ hành động (Action Verbs)

Động từ hành động mô tả những hành động cụ thể mà chủ ngữ thực hiện. Chúng có thể chỉ các hành động vật lý hoặc tinh thần. Ví dụ: run (chạy), eat (ăn), study (học), think (suy nghĩ), write (viết).

1.2. Động từ liên kết (Linking Verbs)

Động từ liên kết không diễn tả hành động mà chỉ ra sự kết nối giữa chủ ngữ và bổ ngữ trong câu. Động từ liên kết phổ biến nhất là to be (là, ở, trở thành), nhưng cũng có các động từ khác như seem (có vẻ), become (trở thành), appear (xuất hiện), feel (cảm thấy), look (trông).

Ví dụ:

  • She is a teacher. (Cô ấy là một giáo viên.)
  • He seems tired. (Anh ấy có vẻ mệt mỏi.)

1.3. Động từ khiếm khuyết (Modal Verbs)

Động từ khiếm khuyết không biểu thị hành động cụ thể mà chỉ ra khả năng, sự cần thiết, hoặc sự cho phép. Các động từ khiếm khuyết phổ biến bao gồm: can (có thể), could (có thể, đã từng), may (có thể), might (có thể), must (phải), should (nên), would (sẽ).

Ví dụ:

  • You can go to the park. (Bạn có thể đi công viên.)
  • She should study harder. (Cô ấy nên học chăm chỉ hơn.)

2. Các thì trong động từ tiếng Anh

Trong tiếng Anh, động từ có thể được chia thành nhiều thì khác nhau, giúp xác định thời gian và tính chất của hành động. Các thì cơ bản trong tiếng Anh lớp 12 bao gồm các thì hiện tại, quá khứ, và tương lai.

2.1. Thì hiện tại (Present Tense)

  • Present Simple: Dùng để diễn tả những hành động xảy ra thường xuyên, sự thật hiển nhiên hoặc thói quen.

    • Ví dụ: I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.)
  • Present Continuous: Dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.

    • Ví dụ: She is reading a book now. (Cô ấy đang đọc sách ngay bây giờ.)
  • Present Perfect: Dùng để diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ nhưng có liên quan đến hiện tại.

    • Ví dụ: I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)
  • Present Perfect Continuous: Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục đến hiện tại, hoặc vừa mới hoàn thành.

    • Ví dụ: They have been working for three hours. (Họ đã làm việc suốt ba giờ.)

2.2. Thì quá khứ (Past Tense)

  • Past Simple: Diễn tả hành động đã xảy ra và hoàn tất trong quá khứ.

    • Ví dụ: He played football yesterday. (Anh ấy đã chơi bóng đá hôm qua.)
  • Past Continuous: Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

    • Ví dụ: She was reading when I called her. (Cô ấy đang đọc sách khi tôi gọi điện.)
  • Past Perfect: Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.

    • Ví dụ: I had finished my homework before I went out. (Tôi đã hoàn thành bài tập trước khi đi ra ngoài.)
  • Past Perfect Continuous: Diễn tả hành động đã bắt đầu trước một thời điểm trong quá khứ và kéo dài đến thời điểm đó.

    • Ví dụ: They had been waiting for an hour when the bus arrived. (Họ đã chờ đợi suốt một giờ khi xe buýt đến.)

2.3. Thì tương lai (Future Tense)

  • Future Simple: Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

    • Ví dụ: I will go to the beach tomorrow. (Ngày mai tôi sẽ đi biển.)
  • Future Continuous: Diễn tả hành động sẽ đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.

    • Ví dụ: This time tomorrow, I will be studying for my exam. (Vào giờ này ngày mai, tôi sẽ đang học cho kỳ thi của mình.)
  • Future Perfect: Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.

    • Ví dụ: By the time you arrive, I will have finished my work. (Vào lúc bạn đến, tôi sẽ đã hoàn thành công việc.)
  • Future Perfect Continuous: Diễn tả hành động sẽ đang xảy ra cho đến một thời điểm cụ thể trong tương lai.

    • Ví dụ: By next year, she will have been working here for five years. (Đến năm sau, cô ấy sẽ đã làm việc ở đây được năm năm.)

3. Các dạng của động từ

Động từ trong tiếng Anh có thể thay đổi hình thức để phù hợp với thì, ngôi, số và thể. Các dạng của động từ bao gồm:

3.1. Dạng nguyên thể (Infinitive)

Dạng nguyên thể của động từ là dạng không chia (chưa chia thì) và thường đi kèm với "to." Ví dụ: to go, to see, to write.

3.2. Dạng quá khứ (Past)

Dạng quá khứ dùng để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ. Động từ có thể theo quy tắc (động từ có đuôi "-ed") hoặc bất quy tắc. Ví dụ:

  • WorkWorked (theo quy tắc)
  • GoWent (bất quy tắc)

3.3. Dạng phân từ II (Past Participle)

Dạng phân từ II được dùng trong các thì hoàn thành (perfect) và thể bị động (passive). Ví dụ:

  • eateaten
  • writewritten

3.4. Dạng V-ing (Gerund/Present Participle)

Dạng V-ing được dùng để làm danh từ hoặc trong các thì tiếp diễn (continuous). Ví dụ: running, eating, writing.

4. Cách sử dụng động từ trong câu

4.1. Động từ trong câu khẳng định

Trong câu khẳng định, động từ thường đứng sau chủ ngữ và có thể chia theo thì và ngôi phù hợp.

  • She goes to school every day. (Cô ấy đi học mỗi ngày.)
  • They have studied English for five years. (Họ đã học tiếng Anh được năm năm.)

4.2. Động từ trong câu phủ định

Trong câu phủ định, động từ chính sẽ được đi kèm với "not" hoặc "n't."

  • I do not like coffee. (Tôi không thích cà phê.)
  • He has not finished his homework yet. (Anh ấy chưa hoàn thành bài tập về nhà.)

4.3. Động từ trong câu hỏi

Trong câu hỏi, động từ thường đứng trước chủ ngữ hoặc được trợ động từ (do, does, did, have, has, will, etc.) hỗ trợ.

  • Do you like this movie? (Bạn có thích bộ phim này không?)
  • Has she visited Paris before? (Cô ấy đã từng đến Paris chưa?)

Kết luận

Hiểu rõ về động từ và cách sử dụng chúng trong các thì khác nhau là rất quan trọng trong việc học tiếng Anh. Khi nắm vững các loại động từ, thì động từ và cách chia động từ, học sinh sẽ có thể sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên hơn trong giao tiếp.

có câu hỏi đáp án và giải thích

Thêm tài liệu liên quan bởi buimanhthang

Những sảm phẩm tương tự

Top