HỌC TOÁN 9 CĂN BẬC HAI VÀ CĂN THỨC BẬC HAI (HƯỚNG DẪN CHI TIẾT)

Báo cáo sản phẩm này

Vui lòng Đăng nhập liên hệ tới tác giả này.

Liên hệ tác giả

Vui lòng Đăng nhập liên hệ tới tác giả này.

4 NGÀY HOÀN TIỀN


Tài liệu không đạt tiêu chuẩn chất lượng hoặc không đúng với mô tả sẽ được hoàn tiền trong vòng 4 ngày.

Tài liệu "Học Toán 9: Căn Bậc Hai và Căn Thức Bậc Hai (Hướng Dẫn Chi Tiết)" được thiết kế nhằm hỗ trợ học sinh lớp 9 nắm vững kiến thức toán học nền tảng, đồng thời phát triển tư duy logic thông qua các bài tập thực hành phong phú. Tài liệu được phân chia thành nhiều phần rõ ràng, bao gồm lý thuyết, bài tập ứng dụng và bài toán thực tế.


Phần A: Trọng tâm kiến thức

  1. Căn bậc hai:

    • Định nghĩa căn bậc hai: số thực không âm aaa có căn bậc hai là số bbb sao cho b2=ab^2 = ab2=a.
    • Tính chất căn bậc hai:
      • Số âm không có căn bậc hai.
      • Số 000 chỉ có một căn bậc hai duy nhất là chính nó.
      • Số a>0a > 0a>0 có hai căn bậc hai đối nhau là a\sqrt{a}a​ và −a-\sqrt{a}−a​.
    • Ứng dụng hằng đẳng thức (a+b)2(a + b)^2(a+b)2 và (a−b)2(a - b)^2(a−b)2 trong việc tính toán và rút gọn.
  2. Căn thức bậc hai:

    • Định nghĩa: Biểu thức x\sqrt{x}x​ xác định khi x≥0x \geq 0x≥0, và điều kiện này gọi là "điều kiện xác định".
    • Các tính chất:
      • a2=∣a∣\sqrt{a^2} = |a|a2​=∣a∣.
      • Tính giá trị căn thức bằng cách đưa về biểu thức tương đương.

Phần B: Các dạng bài tập

  1. Dạng 1: Tìm căn bậc hai của một số thực

    • Các bài tập cơ bản về tính toán giá trị căn bậc hai của số nguyên và số thập phân.
    • Bài toán ứng dụng, ví dụ như xác định chiều dài cạnh của hình vuông khi biết diện tích.
  2. Dạng 2: Tìm điều kiện xác định của biểu thức chứa căn

    • Phương pháp giải:
      • Biểu thức f(x)\sqrt{f(x)}f(x)​ xác định khi f(x)≥0f(x) \geq 0f(x)≥0.
      • Kết hợp giải bất phương trình để tìm miền xác định của xxx.
    • Bài tập thực hành, ví dụ:
      • Tìm điều kiện xác định của 2x−3\sqrt{2x - 3}2x−3​ hoặc x2−4\sqrt{x^2 - 4}x2−4​.
      • Xác định giá trị nguyên của xxx để biểu thức có nghĩa.
  3. Dạng 3: Tính giá trị và rút gọn biểu thức

    • Áp dụng hằng đẳng thức và các tính chất cơ bản để tính toán giá trị biểu thức.
    • Sử dụng máy tính cầm tay để kiểm tra nhanh.
  4. Dạng 4: Bài toán so sánh giá trị căn bậc hai

    • Phương pháp biến đổi đồng nhất để so sánh a\sqrt{a}a​ và b\sqrt{b}b​.
    • Sử dụng bất đẳng thức cơ bản: a≥b\sqrt{a} \geq \sqrt{b}a​≥b​ khi a≥b≥0a \geq b \geq 0a≥b≥0.
  5. Dạng 5: Bài toán thực tế

    • Ví dụ về quãng đường vật rơi tự do: Sử dụng công thức s=hs = \sqrt{h}s=h​ để tính thời gian hoặc quãng đường rơi.
    • Tính toán liên quan đến diện tích và chu vi hình vuông, hình tròn.
    • Các bài toán vật lý ứng dụng như vận tốc tối đa, chiều dài cạnh hình học.

Phần C: Hướng dẫn sử dụng máy tính cầm tay

  • Hướng dẫn chi tiết các thao tác với máy tính cầm tay (MTCT):
    • Tính giá trị căn bậc hai, rút gọn biểu thức phức tạp.
    • Kiểm tra nghiệm của phương trình chứa căn.

Phần D: Bài tập trắc nghiệm và tự luận

  1. Bài tập trắc nghiệm:

    • Câu hỏi trắc nghiệm về tính giá trị, so sánh biểu thức căn bậc hai.
    • Các câu hỏi lý thuyết liên quan đến điều kiện xác định.
  2. Bài tập tự luận:

    • Bài tập yêu cầu học sinh chứng minh các bất đẳng thức liên quan đến căn thức.
    • Tìm nghiệm của phương trình chứa căn bậc hai.

Phần E: Ứng dụng trong thực tế

Tài liệu cung cấp nhiều bài toán thực tế để giúp học sinh hiểu sâu và vận dụng kiến thức vào đời sống, ví dụ:

  • Tính đường kính của hình tròn dựa vào diện tích.
  • Tính chiều cao của cây sau khi bị gãy đổ.
  • Xác định tốc độ tối đa của ô tô trên đường cong tròn.

Thêm tài liệu liên quan bởi ducanh2004bg

Những sảm phẩm tương tự

Top