đề cương ôn thi kì I địa lý lớp 7 (có đáp án)

Báo cáo sản phẩm này

Vui lòng Đăng nhập liên hệ tới tác giả này.

Liên hệ tác giả

Vui lòng Đăng nhập liên hệ tới tác giả này.

4 NGÀY HOÀN TIỀN


không đúng với mô tả

1. Hệ thống kiến thức môi trường tự nhiên

1.1. Môi trường nhiệt đới

  • Đặc điểm khí hậu: Nhiệt độ cao quanh năm, lượng mưa lớn, phân bố không đều.
  • Đặc điểm thảm thực vật: Chủ yếu là rừng nhiệt đới ẩm với sự đa dạng sinh học cao.
  • Đặc điểm đất đai: Đất feralit là chủ yếu, màu đỏ hoặc vàng, dễ bị thoái hóa nếu khai thác không hợp lý.
  • Hoạt động kinh tế: Trồng cây công nghiệp (cao su, cà phê, chè) và phát triển du lịch sinh thái.

1.2. Môi trường ôn đới

  • Đặc điểm khí hậu: Có bốn mùa rõ rệt, nhiệt độ trung bình, lượng mưa phân bố tương đối đều.
  • Thảm thực vật: Chủ yếu là rừng lá rộng rụng lá vào mùa đông, một số khu vực có rừng lá kim.
  • Hoạt động kinh tế: Phát triển nông nghiệp, đặc biệt là trồng cây lương thực như lúa mì, chăn nuôi gia súc.

1.3. Môi trường hàn đới

  • Đặc điểm khí hậu: Nhiệt độ rất thấp, mùa đông dài, lượng mưa ít, chủ yếu ở dạng tuyết.
  • Thảm thực vật: Chủ yếu là địa y, rêu, một số cây bụi.
  • Hoạt động kinh tế: Chăn nuôi tuần lộc, săn bắt cá voi, khai thác khoáng sản và dầu mỏ.

1.4. Môi trường hoang mạc

  • Đặc điểm khí hậu: Nóng, khô hạn, lượng mưa rất thấp.
  • Thảm thực vật: Thưa thớt, chủ yếu là các loại cây chịu hạn như xương rồng, bụi gai.
  • Hoạt động kinh tế: Chăn nuôi du mục, khai thác dầu mỏ, phát triển du lịch.

2. Dân cư và sự phân bố dân cư

2.1. Đặc điểm dân cư thế giới

  • Phân bố dân cư: Không đều, tập trung chủ yếu ở khu vực Đông Á, Nam Á, Tây Âu.
  • Mật độ dân số: Cao ở các đô thị, thấp ở các vùng nông thôn, hoang mạc.
  • Các yếu tố ảnh hưởng đến phân bố dân cư: Điều kiện tự nhiên, kinh tế, lịch sử và văn hóa.

2.2. Đô thị hóa

  • Quá trình đô thị hóa: Gia tăng dân số đô thị, mở rộng quy mô và chức năng của các đô thị.
  • Ảnh hưởng của đô thị hóa: Tích cực như phát triển kinh tế, nhưng cũng gây ra ô nhiễm, quá tải hạ tầng.

3. Nền kinh tế và tài nguyên thiên nhiên

3.1. Tài nguyên thiên nhiên

  • Các loại tài nguyên: Tài nguyên đất, nước, rừng, khoáng sản và năng lượng.
  • Sự phân bố tài nguyên: Không đồng đều, phụ thuộc vào điều kiện địa lý từng khu vực.

3.2. Kinh tế các khu vực

  • Nông nghiệp: Phát triển ở các khu vực có điều kiện khí hậu thuận lợi như đồng bằng lớn, hệ thống sông ngòi.
  • Công nghiệp: Tập trung ở các khu vực phát triển, giàu tài nguyên và hạ tầng giao thông tốt.
  • Dịch vụ: Đóng vai trò quan trọng, đặc biệt ở các quốc gia phát triển.

4. Các kỹ năng cần thiết

4.1. Đọc và sử dụng bản đồ

  • Xác định vị trí các khu vực trên bản đồ thế giới và các châu lục.
  • Hiểu các ký hiệu và chú giải trên bản đồ.
  • Phân tích bản đồ để rút ra đặc điểm tự nhiên, kinh tế, dân cư.

4.2. Vẽ và đọc biểu đồ

  • Các dạng biểu đồ thường gặp: Biểu đồ cột, biểu đồ tròn, biểu đồ đường.
  • Cách đọc biểu đồ: Xác định số liệu, xu hướng, sự biến động qua các năm.

4.3. Phân tích mối quan hệ

  • Mối quan hệ giữa điều kiện tự nhiên và hoạt động kinh tế.
  • Mối quan hệ giữa sự phân bố dân cư và tài nguyên thiên nhiên.

5. Dạng bài tập thường gặp

5.1. Câu hỏi lý thuyết

  • Trình bày đặc điểm của một môi trường tự nhiên.
  • Nêu vai trò của tài nguyên thiên nhiên đối với sự phát triển kinh tế.

5.2. Bài tập thực hành

  • Xác định vị trí các quốc gia, khu vực trên bản đồ.
  • Phân tích số liệu từ biểu đồ dân cư, kinh tế, hoặc khí hậu.

5.3. Bài tập liên hệ thực tế

  • Liên hệ giữa đô thị hóa và các vấn đề môi trường.
  • Tác động của khai thác tài nguyên thiên nhiên đối với môi trường.

6. Cách ôn tập hiệu quả

6.1. Hệ thống hóa kiến thức

  • Sử dụng sơ đồ tư duy để ghi nhớ các nội dung trọng tâm.
  • Đọc lại sách giáo khoa và ghi chú các điểm quan trọng.

6.2. Luyện bài tập

  • Thực hành các bài tập trong sách bài tập, đề cương ôn tập.
  • Tự giải các đề thi cũ để làm quen với dạng đề.

6.3. Rèn kỹ năng

  • Rèn kỹ năng đọc bản đồ và biểu đồ qua các bài tập thực hành.
  • Học cách trình bày bài làm rõ ràng, khoa học.

7. Ý nghĩa của môn Địa lý

Môn Địa lý không chỉ cung cấp kiến thức về tự nhiên, dân cư, kinh tế mà còn giúp học sinh hiểu rõ mối quan hệ giữa con người và môi trường. Từ đó, học sinh có ý thức bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, phát triển bền vững và có cái nhìn toàn diện về thế giới.

Việc ôn tập kỹ lưỡng và kết hợp lý thuyết với thực hành sẽ giúp học sinh tự tin đạt kết quả cao trong kỳ thi học kỳ 1.

câu hỏi và đáp án trả lời chi tiết

Thêm tài liệu liên quan bởi buimanhthang

Những sảm phẩm tương tự

Top