Đề Cương Ôn Thi Giáo Dục Kinh Tế - Pháp Luật Học Kỳ I Lớp 12 Form 2025
Tài liệu ôn tập này được thiết kế dành riêng cho học sinh lớp 12, tập trung vào các nội dung trọng tâm từ các bộ sách Kết nối tri thức, Cánh Diều, và Chân Trời Sáng Tạo. Với cấu trúc khoa học và phần đáp án giải thích chi tiết, tài liệu giúp học sinh đạt kết quả cao trong kỳ thi học kỳ I.
Nội dung chính:
- Phần 1: Trắc nghiệm chọn đáp án.
- Phần 2: Trắc nghiệm Đúng/Sai.
- Đặc biệt: Cung cấp đáp án và giải thích chi tiết cho từng câu hỏi.
Chi tiết từng bài học:
Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế
Tăng trưởng kinh tế và phát triển kinh tế là hai khái niệm cơ bản trong kinh tế học nhưng có nội hàm và ý nghĩa khác nhau.
-
Tăng trưởng kinh tế: Là sự gia tăng về quy mô sản lượng hàng hóa và dịch vụ mà nền kinh tế tạo ra trong một thời kỳ nhất định. Chỉ số thường dùng để đo lường tăng trưởng kinh tế bao gồm Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) và Tổng thu nhập quốc dân (GNI). Tăng trưởng kinh tế phản ánh sự thay đổi về lượng, tức là sự gia tăng tổng sản lượng mà không xem xét đến các khía cạnh chất lượng như phúc lợi xã hội hay công bằng trong phân phối thu nhập.
-
Phát triển kinh tế: Là quá trình tăng trưởng toàn diện hơn, bao gồm cả sự gia tăng sản lượng và những cải thiện về chất lượng cuộc sống, như giảm bất bình đẳng, nâng cao chất lượng giáo dục, cải thiện hệ thống y tế, và bảo vệ môi trường. Phát triển kinh tế không chỉ tập trung vào việc tăng sản lượng mà còn đảm bảo các yếu tố bền vững về lâu dài, như tiến bộ xã hội và chuyển dịch cơ cấu kinh tế.
Tóm lại, trong khi tăng trưởng kinh tế tập trung vào sự gia tăng về số lượng, phát triển kinh tế đòi hỏi sự cải thiện cả về lượng và chất của toàn bộ hệ thống kinh tế.
Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế
Hội nhập kinh tế quốc tế là quá trình một quốc gia tham gia và kết nối nền kinh tế của mình với các nền kinh tế khác trên thế giới. Quá trình này dựa trên nguyên tắc hợp tác, cùng có lợi, và tuân thủ các quy định chung của các tổ chức hoặc hiệp định kinh tế quốc tế.
Vai trò của hội nhập kinh tế quốc tế
- Mở rộng thị trường: Hội nhập giúp các quốc gia tiếp cận thị trường quốc tế, gia tăng xuất khẩu và đầu tư.
- Thu hút vốn và công nghệ: Tạo cơ hội thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và tiếp cận công nghệ hiện đại.
- Tăng năng lực cạnh tranh: Thúc đẩy các doanh nghiệp nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
- Củng cố quan hệ quốc tế: Thúc đẩy hợp tác, hòa bình và ổn định giữa các quốc gia.
Các cấp độ hội nhập kinh tế quốc tế
- Hội nhập song phương: Quan hệ hợp tác giữa hai quốc gia (ví dụ: Hiệp định thương mại tự do Việt Nam - Nhật Bản).
- Hội nhập khu vực: Hợp tác giữa các quốc gia trong cùng khu vực địa lý (ví dụ: ASEAN, EU).
- Hội nhập toàn cầu: Tham gia vào các tổ chức hoặc hiệp định kinh tế quốc tế toàn cầu (ví dụ: WTO).
Bài 3: Bảo hiểm
Bảo hiểm là một hình thức chia sẻ rủi ro giữa các cá nhân hoặc tổ chức, được thực hiện thông qua hợp đồng bảo hiểm. Theo đó, người tham gia bảo hiểm (bên mua) đóng phí bảo hiểm để nhận được sự bảo vệ tài chính từ công ty bảo hiểm (bên cung cấp), khi xảy ra những rủi ro hoặc tổn thất đã được quy định.
Bảo hiểm có vai trò quan trọng đối với cá nhân, doanh nghiệp và xã hội:
- Đối với cá nhân: Cung cấp sự an tâm tài chính, bảo vệ trước những rủi ro như tai nạn, bệnh tật, mất việc làm.
- Đối với doanh nghiệp: Giảm thiểu rủi ro tài chính trong hoạt động sản xuất kinh doanh, giúp doanh nghiệp yên tâm đầu tư và phát triển.
- Đối với xã hội: Đóng vai trò là quỹ dự phòng tập thể, hỗ trợ giảm thiểu gánh nặng kinh tế khi xảy ra thiên tai, thảm họa.
Các loại hình bảo hiểm
- Bảo hiểm nhân thọ: Cung cấp quyền lợi tài chính khi người tham gia bảo hiểm gặp rủi ro như tử vong hoặc thương tật.
- Bảo hiểm sức khỏe: Chi trả các chi phí y tế như khám chữa bệnh, phẫu thuật, hoặc thuốc men.
- Bảo hiểm tài sản: Bảo vệ tài sản cá nhân hoặc doanh nghiệp trước những tổn thất do cháy nổ, trộm cắp, hoặc thiên tai.
- Bảo hiểm trách nhiệm: Cung cấp sự bảo vệ tài chính khi cá nhân hoặc tổ chức bị kiện vì gây thiệt hại cho bên thứ ba.
- Bảo hiểm xã hội: Một chính sách công cộng nhằm đảm bảo quyền lợi cơ bản cho người lao động, như lương hưu, trợ cấp thất nghiệp.
Bài 4: An sinh xã hội
An sinh xã hội là một hệ thống chính sách và chương trình của nhà nước nhằm bảo vệ và nâng cao phúc lợi của các cá nhân, đặc biệt là những người gặp khó khăn trong cuộc sống như thất nghiệp, bệnh tật, tuổi già, hoặc gặp rủi ro trong lao động. Mục tiêu của an sinh xã hội là đảm bảo sự ổn định xã hội, nâng cao chất lượng cuộc sống và giảm thiểu các bất bình đẳng trong xã hội.
Vai trò của an sinh xã hội
An sinh xã hội đóng vai trò quan trọng đối với sự phát triển kinh tế và xã hội:
- Giảm thiểu rủi ro cá nhân: Hỗ trợ các cá nhân khi họ mất khả năng lao động, gặp tai nạn, bệnh tật, hoặc khó khăn kinh tế.
- Tăng cường công bằng xã hội: Góp phần thu hẹp khoảng cách giàu nghèo, nâng cao chất lượng sống cho các nhóm yếu thế.
- Thúc đẩy phát triển kinh tế: Một hệ thống an sinh tốt giúp ổn định xã hội, tạo động lực cho lao động và giảm gánh nặng kinh tế cho các gia đình.
- Ổn định chính trị: Đảm bảo sự hài hòa trong xã hội, giảm thiểu các xung đột do bất bình đẳng.
Các chính sách an sinh xã hội chính
Hệ thống an sinh xã hội được thiết kế với nhiều chính sách, bao gồm:
- Bảo hiểm xã hội: Cung cấp hỗ trợ tài chính cho người lao động trong các trường hợp như thất nghiệp, nghỉ hưu, hoặc bệnh tật.
- Trợ cấp xã hội: Hỗ trợ tiền mặt hoặc hiện vật cho các đối tượng gặp khó khăn, như người khuyết tật, trẻ em mồ côi, hoặc người già neo đơn.
- Dịch vụ y tế cộng đồng: Đảm bảo tiếp cận dịch vụ y tế cơ bản, đặc biệt là cho các nhóm dân cư nghèo hoặc vùng khó khăn.
- Chính sách giáo dục và đào tạo: Hỗ trợ học phí hoặc cung cấp học bổng cho học sinh, sinh viên có hoàn cảnh khó khăn.
- Trợ giúp xã hội trong trường hợp khẩn cấp: Hỗ trợ người dân trong các tình huống thiên tai, dịch bệnh, hoặc thảm họa.
Bài 5: Lập kế hoạch kinh doanh
Lập kế hoạch kinh doanh là quá trình xây dựng một lộ trình chi tiết nhằm đạt được các mục tiêu kinh doanh cụ thể. Kế hoạch kinh doanh bao gồm việc phân tích thị trường, xác định khách hàng mục tiêu, lên chiến lược tiếp thị, dự toán tài chính, và tổ chức các nguồn lực cần thiết. Đây là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp định hướng hoạt động và tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh.
Tầm quan trọng của lập kế hoạch kinh doanh
Lập kế hoạch kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc định hình thành công của một doanh nghiệp:
- Xác định mục tiêu rõ ràng: Giúp doanh nghiệp có hướng đi cụ thể và biết cách ưu tiên nguồn lực.
- Đánh giá tính khả thi: Phân tích thị trường và dự toán tài chính để đảm bảo ý tưởng kinh doanh khả thi.
- Huy động vốn: Một kế hoạch kinh doanh chi tiết và chuyên nghiệp là yếu tố cần thiết để thuyết phục nhà đầu tư hoặc ngân hàng cấp vốn.
- Giám sát và điều chỉnh: Kế hoạch kinh doanh đóng vai trò là công cụ theo dõi tiến độ và điều chỉnh chiến lược kịp thời.
Các bước lập kế hoạch kinh doanh
Bước 1: Xác định mục tiêu kinh doanh
- Mục tiêu ngắn hạn (1 năm): Tăng doanh số, mở rộng thị trường, cải thiện chất lượng sản phẩm.
- Mục tiêu dài hạn (3-5 năm): Xây dựng thương hiệu, mở rộng quy mô hoạt động, đạt được lợi nhuận ổn định.
Bước 2: Nghiên cứu thị trường
- Phân tích đối thủ cạnh tranh: Đánh giá điểm mạnh, yếu, cơ hội và thách thức từ các đối thủ.
- Xác định khách hàng mục tiêu: Phân khúc thị trường dựa trên độ tuổi, giới tính, thu nhập, và sở thích.
- Dự báo xu hướng thị trường: Tìm hiểu những thay đổi trong nhu cầu của khách hàng và công nghệ.
Bước 3: Xây dựng chiến lược kinh doanh
- Sản phẩm/dịch vụ: Xác định giá trị mà sản phẩm/dịch vụ mang lại cho khách hàng.
- Chiến lược giá: Đặt mức giá phù hợp để vừa cạnh tranh vừa đảm bảo lợi nhuận.
- Kênh phân phối: Lựa chọn cách tiếp cận khách hàng (bán hàng trực tiếp, qua mạng, hoặc qua trung gian).
- Chiến lược tiếp thị: Sử dụng quảng cáo, truyền thông xã hội, khuyến mãi, và sự kiện để thu hút khách hàng.
Bước 4: Dự toán tài chính
- Dự báo doanh thu: Xác định số lượng sản phẩm dự kiến bán ra và giá bán.
- Chi phí vận hành: Bao gồm chi phí nguyên liệu, tiền lương, chi phí marketing và vận hành.
- Lợi nhuận dự kiến: Tính toán lợi nhuận ròng sau khi trừ đi tất cả các chi phí.
Bước 5: Tổ chức và quản lý nguồn lực
- Nhân sự: Xác định số lượng và vai trò của nhân viên cần thiết.
- Cơ sở vật chất: Lựa chọn địa điểm kinh doanh, mua sắm trang thiết bị cần thiết.
- Công nghệ: Ứng dụng công nghệ để quản lý hiệu quả và cải thiện sản phẩm/dịch vụ.
Bước 6: Lập kế hoạch hành động chi tiết
- Xác định công việc cụ thể cần làm, phân công trách nhiệm, và đặt ra thời hạn hoàn thành.
Bài 6: Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR - Corporate Social Responsibility) là cam kết của doanh nghiệp trong việc đóng góp vào phát triển bền vững bằng cách tạo ra giá trị không chỉ cho cổ đông mà còn cho cộng đồng, môi trường và xã hội. CSR bao gồm việc thực hiện các hoạt động kinh doanh minh bạch, đạo đức và có trách nhiệm với môi trường và con người.
Các lĩnh vực chính của CSR
- Kinh tế: Đảm bảo hoạt động kinh doanh có lợi nhuận bền vững, đóng góp vào tăng trưởng kinh tế địa phương.
- Xã hội: Thực hiện các chương trình hỗ trợ cộng đồng như đào tạo, giáo dục, và từ thiện.
- Môi trường: Giảm thiểu tác động xấu đến môi trường thông qua việc sử dụng năng lượng hiệu quả, tái chế, và giảm khí thải.
- Quyền lợi người lao động: Tôn trọng quyền lao động, đảm bảo môi trường làm việc an toàn, công bằng và không phân biệt đối xử.
Vai trò của CSR đối với doanh nghiệp
- Xây dựng hình ảnh thương hiệu: CSR giúp doanh nghiệp nâng cao uy tín và giá trị thương hiệu trong mắt khách hàng và cộng đồng.
- Thu hút nhân tài: Một doanh nghiệp có trách nhiệm xã hội thường là lựa chọn hấp dẫn đối với người lao động.
- Tăng cơ hội hợp tác: CSR cải thiện quan hệ với đối tác, nhà đầu tư và khách hàng, giúp doanh nghiệp mở rộng mạng lưới kinh doanh.
- Đáp ứng yêu cầu pháp lý: Nhiều quốc gia yêu cầu doanh nghiệp tuân thủ các quy định về môi trường, lao động và cộng đồng.
Bài 7: Quản lý thu, chi trong gia đình
Quản lý thu, chi trong gia đình là việc lập kế hoạch và kiểm soát dòng tiền để đảm bảo rằng các nhu cầu tài chính của gia đình được đáp ứng đầy đủ và hiệu quả. Đây là kỹ năng quan trọng giúp gia đình đạt được sự ổn định và an toàn tài chính.
Tầm quan trọng của việc quản lý thu, chi
- Đảm bảo nhu cầu cơ bản: Quản lý tốt giúp gia đình đủ khả năng chi trả các chi phí sinh hoạt như ăn uống, nhà ở, giáo dục, và y tế.
- Phòng ngừa rủi ro tài chính: Duy trì quỹ dự phòng cho các tình huống khẩn cấp như bệnh tật hoặc mất việc.
- Hướng đến mục tiêu dài hạn: Giúp gia đình tiết kiệm và đầu tư để đạt được các mục tiêu lớn như mua nhà, xe hơi, hoặc chi trả học phí.
Các bước quản lý thu, chi hiệu quả
Bước 1: Đánh giá tình hình tài chính hiện tại
- Xác định tổng thu nhập hàng tháng từ lương, đầu tư hoặc nguồn khác.
- Liệt kê tất cả các khoản chi tiêu cố định (như tiền thuê nhà, điện nước) và biến động (như mua sắm, giải trí).
Bước 2: Lập ngân sách chi tiêu
- Chia thu nhập thành các nhóm chính:
- 50% cho chi phí cần thiết (nhà ở, ăn uống).
- 30% cho nhu cầu cá nhân (mua sắm, giải trí).
- 20% để tiết kiệm hoặc đầu tư.
Bước 3: Theo dõi và kiểm soát chi tiêu
- Ghi lại các khoản chi hàng ngày để biết mình đã chi tiêu bao nhiêu và vào việc gì.
- Sử dụng ứng dụng quản lý tài chính để tự động hóa việc ghi chép và phân tích.
Bước 4: Tạo quỹ dự phòng
- Đặt mục tiêu dành ra 3-6 tháng thu nhập để làm quỹ khẩn cấp. Quỹ này giúp gia đình đối phó với những rủi ro không lường trước.
Bước 5: Đầu tư để tăng thu nhập
- Sử dụng số tiền tiết kiệm để đầu tư vào các kênh sinh lời như gửi tiết kiệm, cổ phiếu, hoặc bất động sản.
Bảng so sánh giá trị tài liệu:
Tính năng | Tài liệu này | Tài liệu khác |
Đầy đủ nội dung 7 bài học | ✔️ | ❌ |
Đáp án và giải thích chi tiết | ✔️ | ❌ |
Hỗ trợ học sinh tự học | ✔️ | ✔️ |
Kết luận:
Đề cương ôn thi GDKT-PL học kỳ I lớp 12 Form 2025 là nguồn tài liệu toàn diện, giúp học sinh nắm vững kiến thức trọng tâm và tự tin vượt qua kỳ thi.
? Tải ngay tài liệu