Vui lòng Đăng nhập liên hệ tới tác giả này.
Vui lòng Đăng nhập liên hệ tới tác giả này.
1. Hệ thức giữa cạnh và đường cao
Trong một tam giác vuông, đường cao là đường thẳng vuông góc kẻ từ đỉnh góc vuông tới cạnh huyền. Đường cao này chia cạnh huyền thành hai đoạn thẳng, gọi là hình chiếu của hai cạnh góc vuông lên cạnh huyền.
Hệ thức đầu tiên mà chúng ta tìm hiểu trong bài học này liên quan đến đường cao và các hình chiếu của hai cạnh góc vuông. Hệ thức này cho biết bình phương độ dài của đường cao bằng tích độ dài của hai hình chiếu.
Ví dụ: Nếu ta biết độ dài hai hình chiếu, ta có thể tính được độ dài đường cao và ngược lại.
Trong tam giác vuông, ngoài ba cạnh và một góc vuông, còn có hai góc nhọn. Các hệ thức tiếp theo sẽ cho ta biết mối liên hệ giữa các cạnh và các góc nhọn này.
Cụ thể, mỗi cạnh góc vuông sẽ bằng cạnh huyền nhân với sin của góc đối diện với cạnh đó, hoặc nhân với cosin của góc kề với cạnh đó.
Ví dụ: Nếu ta biết độ dài cạnh huyền và một góc nhọn, ta có thể tính được độ dài hai cạnh góc vuông.
Để hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa cạnh và góc trong tam giác vuông, chúng ta sẽ tìm hiểu về các tỉ số lượng giác của góc nhọn. Có bốn tỉ số lượng giác cơ bản là sin, cos, tan và cot.
Mỗi tỉ số lượng giác được định nghĩa là tỉ số giữa hai cạnh cụ thể trong tam giác vuông.
Ví dụ: Sin của một góc nhọn bằng độ dài cạnh đối diện chia cho độ dài cạnh huyền.
Các tỉ số lượng giác này có giá trị phụ thuộc vào độ lớn của góc nhọn và được ứng dụng rộng rãi trong việc giải quyết các bài toán hình học và thực tế.
Các hệ thức và tỉ số lượng giác đã học trong bài 2 có nhiều ứng dụng quan trọng, cả trong toán học lẫn trong đời sống.
4.1. Giải tam giác vuông
Giải tam giác vuông có nghĩa là tính toán tất cả các cạnh và các góc chưa biết của một tam giác vuông, khi biết trước một số yếu tố nhất định.
Bằng cách sử dụng các hệ thức và tỉ số lượng giác, ta có thể giải quyết các bài toán giải tam giác vuông một cách hiệu quả.
4.2. Ứng dụng trong thực tế
Các kiến thức về tam giác vuông và tỉ số lượng giác được ứng dụng rộng rãi trong thực tế, ví dụ như:
Bài tập trong bài 2 thường xoay quanh các dạng sau: