Địa lí 12- Địa lí các ngành kinh tế, Địa lí các vùng kinh tế (bài 17-33)

Báo cáo sản phẩm này

Vui lòng Đăng nhập liên hệ tới tác giả này.

Liên hệ tác giả

Vui lòng Đăng nhập liên hệ tới tác giả này.

7 NGÀY HOÀN TIỀN


không đúng với mô tả

Địa lí các ngành kinh tế

1. Nông - Lâm - Ngư nghiệp
Nông - lâm - ngư nghiệp đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam, đặc biệt trong việc cung cấp lương thực, thực phẩm, nguyên liệu cho công nghiệp và xuất khẩu.

a. Nông nghiệp

  • Trồng trọt:
    Lúa là cây trồng chủ lực, với hai vùng sản xuất chính là đồng bằng sông Hồng và đồng bằng sông Cửu Long. Đồng bằng sông Cửu Long được coi là "vựa lúa" lớn nhất cả nước, đóng góp lớn vào xuất khẩu gạo. Ngoài ra, Việt Nam cũng phát triển các cây công nghiệp như cà phê, cao su, hồ tiêu, chè. Cà phê được trồng chủ yếu ở Tây Nguyên, đưa Việt Nam trở thành nước xuất khẩu cà phê lớn thứ hai thế giới.

  • Chăn nuôi:
    Chăn nuôi đang chuyển từ hình thức nhỏ lẻ sang quy mô công nghiệp và bán công nghiệp. Gia súc, gia cầm như lợn, bò, gà là những sản phẩm chủ yếu, tập trung tại các vùng ven đô thị và đồng bằng lớn.

b. Lâm nghiệp

Việt Nam có diện tích rừng khá lớn, với hai loại chính là rừng tự nhiên và rừng trồng. Lâm nghiệp không chỉ cung cấp gỗ và các sản phẩm lâm sản mà còn góp phần bảo vệ môi trường, giảm thiểu thiên tai. Tuy nhiên, nạn phá rừng và khai thác bừa bãi vẫn là thách thức lớn.

c. Ngư nghiệp

Việt Nam có đường bờ biển dài hơn 3.260 km, cùng nhiều ngư trường lớn như ngư trường Cà Mau - Kiên Giang, Bình Thuận - Ninh Thuận. Ngành thủy sản phát triển mạnh cả khai thác và nuôi trồng, với các sản phẩm chủ lực như tôm, cá tra, cá basa xuất khẩu. Đồng bằng sông Cửu Long là trung tâm nuôi trồng thủy sản lớn nhất cả nước.

2. Công nghiệp
Ngành công nghiệp Việt Nam đã có sự phát triển vượt bậc, với cơ cấu ngày càng đa dạng, đóng vai trò chủ chốt trong nền kinh tế.

a. Công nghiệp nặng:

  • Công nghiệp khai thác khoáng sản tập trung vào dầu khí, than đá, quặng sắt, bôxit. Dầu khí khai thác chủ yếu ở thềm lục địa phía Nam, đóng góp lớn vào ngân sách quốc gia.
  • Công nghiệp luyện kim và sản xuất vật liệu xây dựng tập trung tại các trung tâm công nghiệp lớn như Hải Phòng, Thái Nguyên, TP. Hồ Chí Minh.

b. Công nghiệp nhẹ:

Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, hàng tiêu dùng, dệt may, da giày phát triển mạnh, đặc biệt ở các tỉnh Đông Nam Bộ và đồng bằng sông Hồng. Việt Nam hiện là một trong những nước xuất khẩu dệt may và giày dép lớn trên thế giới.

c. Công nghiệp điện - năng lượng:

Nguồn năng lượng chủ yếu của Việt Nam là thủy điện, nhiệt điện và năng lượng tái tạo. Thủy điện phát triển mạnh ở Tây Bắc, Tây Nguyên với các nhà máy lớn như Hòa Bình, Sơn La, Yaly. Gần đây, điện gió và điện mặt trời đang được đầu tư, đặc biệt ở Bình Thuận, Ninh Thuận.

3. Dịch vụ
Ngành dịch vụ Việt Nam ngày càng khẳng định vai trò quan trọng, đóng góp lớn vào GDP và tạo việc làm cho hàng triệu lao động.

a. Du lịch:

Việt Nam là điểm đến du lịch hấp dẫn với nhiều danh lam thắng cảnh và di sản văn hóa như Vịnh Hạ Long, Phong Nha - Kẻ Bàng, Hội An, Huế. Ngành du lịch phát triển mạnh mẽ, đóng góp lớn vào nguồn thu ngoại tệ.

b. Thương mại:

Việt Nam đã thiết lập quan hệ thương mại với hơn 200 quốc gia và vùng lãnh thổ, xuất khẩu các sản phẩm chủ lực như gạo, cà phê, dệt may, điện tử. Nhập khẩu chủ yếu tập trung vào máy móc, thiết bị và nguyên liệu sản xuất.

c. Tài chính - ngân hàng:

Hệ thống ngân hàng và tài chính ngày càng hiện đại hóa, đóng góp vào sự ổn định và phát triển kinh tế. Các dịch vụ ngân hàng số, thanh toán điện tử phát triển nhanh chóng.

d. Giao thông vận tải:

Hệ thống giao thông đa dạng gồm đường bộ, đường sắt, đường thủy, hàng không. Các dự án trọng điểm như đường cao tốc Bắc - Nam, sân bay Long Thành, và cảng Cái Mép - Thị Vải đang tạo ra động lực phát triển mới cho nền kinh tế.


Địa lí các vùng kinh tế

Việt Nam được chia thành 7 vùng kinh tế chính, mỗi vùng có đặc điểm tự nhiên, dân cư và kinh tế riêng biệt.

1. Trung du và miền núi Bắc Bộ:

  • Đặc điểm: Địa hình đồi núi, tài nguyên khoáng sản phong phú như than, quặng sắt, bôxit.
  • Kinh tế: Công nghiệp khai khoáng phát triển, thủy điện tập trung ở Tây Bắc. Sản xuất nông nghiệp chủ yếu là cây chè, cây ăn quả.

2. Đồng bằng sông Hồng:

  • Đặc điểm: Là một trong hai đồng bằng lớn nhất Việt Nam, đất phù sa màu mỡ, dân cư đông đúc.
  • Kinh tế: Là trung tâm kinh tế lớn, tập trung nhiều ngành công nghiệp, dịch vụ. Nông nghiệp chủ yếu trồng lúa, cây công nghiệp ngắn ngày.

3. Bắc Trung Bộ:

  • Đặc điểm: Địa hình hẹp ngang, đất đai kém màu mỡ, chịu ảnh hưởng của thiên tai.
  • Kinh tế: Phát triển nông - lâm nghiệp, đánh bắt thủy sản, du lịch văn hóa - lịch sử.

4. Duyên hải Nam Trung Bộ:

  • Đặc điểm: Bờ biển dài, nhiều cảng biển tự nhiên.
  • Kinh tế: Đánh bắt, nuôi trồng thủy sản, du lịch biển đảo phát triển. Công nghiệp tập trung vào cơ khí, chế biến thủy sản.

5. Tây Nguyên:

  • Đặc điểm: Cao nguyên rộng lớn, đất đỏ bazan phù hợp trồng cây công nghiệp lâu năm.
  • Kinh tế: Trồng cà phê, cao su, hồ tiêu, phát triển thủy điện. Tuy nhiên, cơ sở hạ tầng và đời sống dân cư còn hạn chế.

6. Đông Nam Bộ:

  • Đặc điểm: Vùng kinh tế năng động nhất cả nước, cơ sở hạ tầng phát triển.
  • Kinh tế: Công nghiệp hiện đại, dịch vụ tài chính - ngân hàng, xuất nhập khẩu, nông nghiệp công nghệ cao.

7. Đồng bằng sông Cửu Long:

  • Đặc điểm: Đồng bằng lớn nhất, đất phù sa màu mỡ, hệ thống sông ngòi chằng chịt.
  • Kinh tế: Vựa lúa, thủy sản lớn nhất cả nước, nhưng đang đối mặt với thách thức từ biến đổi khí hậu và xâm nhập mặn.

Thêm tài liệu liên quan bởi nnh

Những sảm phẩm tương tự

Top