1. Từ vựng theo các chủ đề
Từ vựng là phần quan trọng trong chương trình Tiếng Anh lớp 8. Các chủ đề từ vựng cần ôn tập bao gồm:
- Gia đình: Các thành viên trong gia đình, nghề nghiệp, sở thích, miêu tả các mối quan hệ.
- Trường học: Các môn học, phòng học, đồ dùng học tập, các hoạt động học tập.
- Cộng đồng và xã hội: Các công việc, địa điểm, người dân, vấn đề xã hội.
- Môi trường: Các vấn đề về thiên nhiên, môi trường, các biện pháp bảo vệ thiên nhiên.
- Du lịch và giải trí: Các loại phương tiện giao thông, địa điểm du lịch, sở thích cá nhân.
- Sức khỏe: Các bệnh tật, triệu chứng, biện pháp phòng ngừa, thói quen lành mạnh.
2. Ngữ pháp
Ngữ pháp là phần cần ôn tập kỹ để làm tốt bài trắc nghiệm. Các điểm ngữ pháp trọng tâm trong Tiếng Anh lớp 8 bao gồm:
2.1. Các thì trong tiếng Anh
- Hiện tại đơn (Present Simple): Dùng để nói về thói quen, sự thật hiển nhiên, lịch trình. Cấu trúc: S + V (thêm "s" hoặc "es" với ngôi thứ ba số ít).
- Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. Cấu trúc: S + am/ is/ are + V-ing.
- Quá khứ đơn (Past Simple): Dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Cấu trúc: S + V-ed (hoặc dạng quá khứ bất quy tắc).
- Tương lai đơn (Future Simple): Dùng để diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Cấu trúc: S + will + V.
2.2. Câu bị động (Passive Voice)
Câu bị động được dùng khi chủ thể của hành động không quan trọng hoặc không được biết đến. Cấu trúc: S + be + past participle. Ví dụ: The book is read by Mary. (Cuốn sách được đọc bởi Mary).
2.3. Câu điều kiện (Conditional Sentences)
- Câu điều kiện loại 1 (First Conditional): Dùng để diễn tả một điều kiện có thể xảy ra trong tương lai. Cấu trúc: If + S + V (hiện tại), S + will + V.
- Câu điều kiện loại 2 (Second Conditional): Dùng để nói về tình huống không có thật ở hiện tại hoặc tương lai. Cấu trúc: If + S + V (quá khứ), S + would + V.
- Câu điều kiện loại 3 (Third Conditional): Dùng để diễn tả một tình huống không có thật trong quá khứ. Cấu trúc: If + S + had + V-ed, S + would have + V-ed.
2.4. Câu gián tiếp (Reported Speech)
Câu gián tiếp được sử dụng để chuyển lời nói trực tiếp thành lời nói gián tiếp. Cấu trúc: S + said/told + (that) + S + V.
- Nếu câu trực tiếp ở thì hiện tại, câu gián tiếp sẽ chuyển sang thì quá khứ.
- Khi chuyển từ câu hỏi hoặc mệnh lệnh sang câu gián tiếp, cần thay đổi cấu trúc phù hợp.
2.5. So sánh tính từ, trạng từ
- So sánh hơn (Comparative): Dùng để so sánh hai sự vật, sự việc. Cấu trúc: S1 + is/are + adj-er + than + S2.
- So sánh nhất (Superlative): Dùng để chỉ sự vật, sự việc ở mức độ cao nhất trong nhóm. Cấu trúc: S + is/are + the + adj-est + in/of + group.
2.6. Cụm động từ (Phrasal Verbs)
Cụm động từ là các động từ kết hợp với giới từ hoặc trạng từ để tạo thành nghĩa mới. Ví dụ: look after (chăm sóc), give up (từ bỏ), look forward to (mong đợi), put off (hoãn lại), etc.
3. Kỹ năng đọc hiểu (Reading Comprehension)
Kỹ năng đọc hiểu rất quan trọng trong các bài trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 8. Các câu hỏi đọc hiểu thường yêu cầu học sinh trả lời về nội dung bài đọc, từ vựng trong bài, hoặc suy luận từ thông tin có sẵn. Để làm tốt phần này, học sinh cần:
- Đọc kỹ đoạn văn, tìm từ khóa.
- Dự đoán ý nghĩa của các từ mới dựa trên ngữ cảnh.
- Sử dụng kỹ năng suy luận để chọn đáp án đúng.
4. Kỹ năng viết lại câu (Sentence Transformation)
Kỹ năng viết lại câu giúp học sinh cải thiện khả năng sử dụng cấu trúc câu khác nhau trong Tiếng Anh. Các câu hỏi viết lại thường yêu cầu học sinh biến đổi một câu sang một cấu trúc khác mà vẫn giữ nguyên nghĩa. Ví dụ:
- Viết lại câu sử dụng câu điều kiện.
- Chuyển câu chủ động thành câu bị động.
- Viết lại câu sử dụng cụm từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa.
5. Kỹ năng hoàn thành câu (Sentence Completion)
Các câu hỏi hoàn thành câu yêu cầu học sinh điền từ hoặc cụm từ vào chỗ trống để tạo thành câu đúng ngữ pháp. Các từ cần điền có thể là từ vựng, động từ, hoặc cấu trúc ngữ pháp phù hợp. Học sinh cần nắm vững các quy tắc ngữ pháp và từ vựng để có thể điền từ chính xác.
6. Luyện tập kỹ năng làm bài trắc nghiệm
Để làm bài trắc nghiệm hiệu quả, học sinh cần:
- Đọc kỹ từng câu hỏi và các đáp án trước khi chọn đáp án đúng.
- Không dành quá nhiều thời gian cho một câu hỏi mà hãy chuyển sang câu hỏi khác nếu gặp khó khăn.
- Kiểm tra lại bài làm để đảm bảo không bỏ sót câu nào và các câu trả lời đều hợp lý.
7. Ứng dụng trong giao tiếp
Ngoài việc luyện tập cho các bài kiểm tra, Tiếng Anh lớp 8 cũng chú trọng đến việc ứng dụng các cấu trúc, từ vựng vào giao tiếp hàng ngày. Học sinh cần thực hành nghe, nói, đọc, viết để cải thiện khả năng sử dụng Tiếng Anh một cách tự nhiên và linh hoạt.
Kết luận
Ôn tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 8 là quá trình giúp học sinh củng cố và nâng cao kỹ năng ngữ pháp, từ vựng, đọc hiểu và viết câu. Để làm tốt bài kiểm tra trắc nghiệm, học sinh cần nắm vững các kiến thức cơ bản về từ vựng và ngữ pháp, rèn luyện kỹ năng làm bài trắc nghiệm, và áp dụng kiến thức vào thực tế giao tiếp. Việc ôn tập đầy đủ và thực hành thường xuyên sẽ giúp học sinh tự tin và đạt kết quả cao trong các kỳ thi Tiếng Anh.